
Không phải ai cũng biết rằng hiệu quả của hệ thống chiếu sáng công trình phụ thuộc rất lớn vào việc sử dụng đúng loại đèn. Để chọn đúng loại đèn cho từng vị trí và mục đích thì người mua phải hiểu rõ các thông số kỹ thuật cơ bản của đèn led chiếu sáng kiến trúc. Trên thực tế, nhiều người thường không hiểu rõ cách đọc hoặc không tìm hiểu kỹ dẫn đến nhiều trường hợp mua nhầm loại gây mất thời gian, chi phí và tiến độ của công trình.
1. Tầm quan trọng của việc đọc hiểu thông số kỹ thuật của đèn led chiếu sáng kiến trúc
Để đèn chiếu sáng đặt hiệu quả như mong muốn thì doanh nghiệp nên lựa chọn đèn led không chỉ phụ thuộc vào giá thành và hình thức mà còn là thông số kỹ thuật. Chính những con số thường hay bị bỏ qua lại là yếu tố quyết định đến chất lượng, độ bền và hiệu ứng ánh sáng tổng thể.
- Giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả đầu tư: Chọn sai đèn không chỉ gây lãng phí chi phí đầu tư ban đầu mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành, làm giảm giá trị công trình. Ngược lại, nếu doanh nghiệp lựa chọn đúng loại phù hợp ngay từ ban đầu sẽ tránh lãng phí ngân sách, hạn chế xảy ra tình huống ngoài ý muốn.
- Phù hợp với yêu cầu của dự án: Một số hệ thống chiếu sáng có yêu cầu khắt khe về điện áp, loại nguồn, kích thước, phương thức lắp đặt… nên việc đọc hiểu rõ các thông số kỹ thuật sẽ giúp đội thi công lắp đặt dễ dàng hơn, tránh sai sót và tối ưu chi phí lắp đặt hệ thống.
- Đảm bảo hiệu quả chiếu sáng: Nếu chọn sai các chỉ số quan trọng thì ánh sáng từ đèn có thể quá yếu, quá gắt hoặc phân bổ không đều, gây lãng phí điện năng và giảm giá trị thẩm mỹ của công trình.
- Đảm bảo độ bền của thiết bị: Mỗi loại đèn led chiếu sáng kiến trúc đều có mức độ bảo vệ riêng phù hợp với từng môi trường cụ thể. Khi lắp đặt sai loại đèn có thể khiến thiết bị nhanh hỏng hóc, hoạt động không đều ảnh hưởng tới hiệu năng.

2. Các thông số kỹ thuật đèn led chiếu sáng kiến trúc quan trọng cần quan tâm
Một trong những lý do khiến nhiều công trình chiếu sáng không đạt được hiệu quả mong muốn chính là vì lựa chọn sản phẩm không phù hợp. Do đó, người mua cần phải chú ý đến các thông số kỹ thuật dưới đây để đảm bảo lựa chọn loại đèn kiến trúc phù hợp với nhu cầu.
2.1. Công suất (Wattage)
Đây là thuật ngữ được dùng để chỉ mức tiêu thụ điện năng của đèn được thể hiện trực tiếp thông qua hóa đơn điện năng hàng tháng của hệ thống chiếu sáng. Do đó, doanh nghiệp cần phải cân nhắc kỹ trước khi lựa chọn để tránh lãng phí điện và ngân sách hoạt động. Bạn hoàn toàn có thể tham khảo công suất đèn led phù hợp dựa theo gợi ý dưới đây
- Mặt tiền công trình: 10 - 30W cho đèn bình thường, 50W trở lên cho chiếu sáng tòa nhà quy mô lớn.
- Chiếu cây, cảnh quang: 5 - 20W tùy chiều cao cây và khoảng cách.
- Biển hiệu quảng cáo: 20 - 50W tùy kích thước bảng hiệu.
2.2. Quang thông (Lumen)
Thuật ngữ này được dùng để thể hiện độ sáng thực tế mà đèn phát ra. Chỉ số đèn led chiếu sáng tòa nhà càng cao thì không gian chiếu sáng càng rộng và rõ ràng.
- Đèn hắt tường ngoài trời: 800 - 2000 lm.
- Đèn chiếu lối đi, sân vườn: 300 - 1000 lm.
- Đèn rọi kiến trúc hoặc tượng đài: 1500 lm trở lên.
2.3. Hiệu suất phát quang (Lumen/Watt)
Chỉ số lumen/watt thể hiện hiệu quả sử dụng năng lượng của đèn. Thiết bị có hiệu suất càng cao thì càng tiết kiệm điện. Doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn các mức hiệu suất dưới đây để tối ưu hoạt động
- Từ 80 - 120 lm/W: Đây là hiệu suất trung bình phù hợp với các khu vực cần ánh sáng vừa phải.
- ≥130 lm/W: Loại đèn này có khả năng tiết kiệm năng lượng vượt trội nên dùng cho công trình quy mô lớn, chiếu sáng cả ngày lẫn ban đêm.
2.4. Nhiệt độ màu (CCT – Kelvin)
Đây là một thông số đo lường màu sắc của ánh sáng phát ra từ đèn được tính bằng đơn vị Kelvin (K). Điểm đặc biệt của chỉ số này là nó không liên quan trực tiếp đến nhiệt độ thực tế của nguồn sáng mà mô tả cảm nhận màu sắc của ánh sáng đó dựa theo thứ tự đỏ, cam, vàng, trắng và xanh. Do mỗi màu sẽ có mức nhiệt độ khác nhau nên nhà sản xuất sẽ có thể quy đổi ra thông số phù hợp tương ứng.
Nhiệt độ màu | Màu sắc ánh sáng | Ứng dụng |
1.000 - 2.000K | Màu đỏ, vàng đậm | Phù hợp chiếu sáng kiến trúc cổ điển, không gian thư giãn như resort, di tích lịch sử. |
2.700 - 3.000K | Vàng ấm | |
3.500 - 4.100K | Màu trắng trung tính | Sử dụng phổ biến ở khách sạn, trung tâm thương mại. |
5.000 - 6.500K | Trắng lạnh, hơi xanh | Phù hợp công trình hiện đại, showroom, tòa nhà cao tầng. |
Từ 6.500K | Ánh sáng xanh |
2.5. Chỉ số hoàn màu (CRI – Color Rendering Index)
Thông số kỹ thuật này được dùng để đo lường khả năng tái tạo màu sắc tự nhiên dưới ánh đèn. Chỉ số CRI càng cao thì màu vật thể càng giống với khi nhìn dưới ánh sáng tự nhiên.
- CRI < 80: Đèn led chiếu sáng kiến trúc có khả năng tái tạo màu sắc kém, có thể làm màu sắc của các vật thể bị biến dạng hoặc không trung thực.
- CRI ≥ 80: Chỉ số tiêu chuẩn nên loại đèn này thường được dùng cho các công trình thương mại, nhà ở thông thường.
- CRI ≥ 90: Loại đèn led cao cấp dùng cho các công trình yêu cầu hiển thị màu sắc chính xác và chân thực như bảo tàng, nhà hàng cao cấp, khách sạn 5 sao…
2.6. Góc chiếu sáng (Beam Angle)
Thông số kỹ thuật này dùng để mô tả phạm vi ánh sáng mà đèn có thể chiếu sang hay còn có thể hiểu là kích thước của vùng được chiếu sáng. Hiện nay, đèn led chủ yếu có hai góc chiếu sáng
- Góc chiếu sáng rộng: Tập trung vào các vật thể có khoảng cách gần với đèn như hồ nước, lối đi, biển quảng cáo…
- Góc chiếu sáng hẹp: Chủ yếu được dùng để chiếu sáng các chi tiết ở khoảng cách xa.

2.7. Chỉ số bảo vệ (IP Rating)
Đây là một hệ thống phân loại được dùng để chỉ mức độ bảo vệ của thiết bị khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Ký hiệu IP hay còn gọi là “Ingress Protection” gồm hai chữ số chính dùng để chỉ mức độ bản vệ đèn khỏi bụi và nước. Để đảm bảo đèn led chiếu sáng kiến trúc hoạt động hiệu quả trong môi trường ngoài trời, người mua nên ưu tiên các sản phẩm có chỉ số sau
- IP65: chống bụi hoàn toàn, chịu được nước từ vòi phun phù hợp lắp mái hiên, hắt tường ngoài trời.
- IP67: ngâm tạm thời dưới nước sâu 1m trong vòng 30 phút phù hợp cho đèn chiếu hồ cá, sân vườn có vòi phun nước.
- IP68: chống nước hoàn toàn, ngâm lâu dài dùng cho đèn âm nước, đài phun.
2.8. Chỉ số chống va đập (IK Rating)
Đây là một chỉ số dùng để xác định độ bền cơ học, khả năng chống va đập mà thiết bị có thể chịu được mà không bị hỏng hóc hoặc không ảnh hưởng đến khả năng hoạt động. Thông số kỹ thuật này có xếp hạng từ IK01 đến IK10, trong đó con số tỷ lệ thuận với mức độ bản vệ của thiết bị.
2.9. Thời gian sử dụng (Life Hours)
Bất cứ sản phẩm nào đều có một khoảng thời gian sử dụng nhất định được quy định bởi nhà sản xuất. Đèn led chiếu sáng kiến trúc có thể dùng từ 50.000 giờ đến 100.000 giờ tùy theo thương hiệu, phân khúc và công nghệ sản xuất.
2.10. Nguồn điện và Dải điện áp hoạt động
Chỉ số này có vai trò vô cùng quan trọng khi dù các thông số kỹ thuật khác có tốt đến đâu mà nguồn điện lại không phù hợp với hệ thống thì cũng vô dụng. Đèn led chiếu sáng chủ yếu có hai loại dưới đây
- AC 85–265V: Phổ biến ở các dòng đèn chiếu sáng kiến trúc dân dụng, linh hoạt với nguồn điện không ổn định.
- DC 12V/24V: Sử dụng an toàn ở nhiều môi trường khác nhau dưới nước, trên cây hoặc nơi có nhiệt độ và độ ẩm cao.
2.11. Một số thông số kỹ thuật khác
Bên cạnh những chỉ số mà người mua cần phải quan tâm phía trên thì đèn led còn có thể bao gồm một số thông tin sau
- Kích thước: Mô tả chiều dài, chiều rộng và chiều cao của đèn led chiếu sáng kiến trúc.
- Trọng lượng: Tổng khối lượng của thiết bị để xem xét vị trí lắp đặt có thể chịu được tải trọng không.
- Chính sách bảo hành: Tùy thuộc và thương hiệu và nhà phân phối thì sẽ có chính sách bảo hành khác nhau.
- Hướng dẫn lắp đặt: Mô tả quá trình lắp đặt cùng các trang thiết bị cần thiết
3. Một số lưu ý khi kiểm tra thông số kỹ thuật đèn led chiếu sáng kiến trúc
Dù các thông số kỹ thuật là căn cứ quan trọng để đánh giá chất lượng đèn led chiếu sáng nhưng người mua vẫn cần lưu ý một số điểm sau
3.1. Thông số kỹ thuật có thể không phản ánh đúng thực tế
Không phải mọi thông số kỹ thuật được công bố bởi nhà sản xuất đều phản ánh chính xác hiệu suất thực tế của đèn led khi chỉ số có thể chịu tác động từ nhiều yếu tố khác nhau. Đặc biệt, nhiều thương hiệu thử nghiệm trong môi trường môi trường phòng kín, nhiệt độ tiêu chuẩn nên có thể dẫn đến một số sai lệch.
3.2. Ưu tiên sản phẩm có chứng nhận chất lượng rõ ràng
Bên cạnh những sản phẩm cung cấp đầy đủ thông tin, người mua nên ưu tiên những thương hiệu được cấp chứng nhận đầy đủ
- CE (Châu Âu): Chứng nhận thiết bị đạt chuẩn an toàn sức khỏe – môi trường.
- RoHS: Cam kết không chứa các chất độc hại ảnh hưởng tới người dùng và môi trường.
- ISO 9001, ISO 14001: Đảm bảo quy trình sản xuất và quản lý chất lượng chặt chẽ.
- TUV, UL: Chứng nhận từ các tổ chức thử nghiệm độc lập, uy tín.
3.3. Kiểm tra thực tế và tham khảo từ chuyên gia
Để đảm bảo chất lượng đèn led chiếu sáng kiến trúc, người mua nên đến tận nơi để kiểm tra và test sản phẩm. Đặc biệt, bạn nên tham khảo ý kiến từ đơn vị thi công chuyên nghiệp khi họ có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này cũng như gợi ý các thương hiệu hoặc sản phẩm uy tín.